Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rochelle salts


noun
a double salt used in Seidlitz powder;
acts as a cathartic
Syn:
Rochelle salt, potassium sodium tartrate
Hypernyms:
double salt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.